Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 18:28 29/03/2024 có thể thấy có 10 ngoại tệ tăng giá, 4 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 15 ngoại tệ tăng giá và 7 ngoại tệ giảm giá.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,810.35 21.62 | 15,900.44 21.69 | 16,484.97 21.91 |
Đô la Canada | CAD | 17,954.97 73.76 | 18,054 73.96 | 18,642 73.86 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,042 126.02 | 27,162 128.83 | 27,905 124.19 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,361.65 2.61 | 3,383.66 4.25 | 3,503.20 3.83 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,500.85 0.21 | 3,658.64 0.32 |
Euro | EUR | 26,196 -35.33 | 26,315 -35.23 | 27,293 -37.33 |
Bảng Anh | GBP | 30,742 33.38 | 30,911 37.65 | 31,819 34.40 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,006.71 0.38 | 3,076.42 0.33 | 3,256.94 0.04 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 296.75 0.41 | 308.63 0.43 |
Yên Nhật | JPY | 159.74 0.12 | 161.08 0.13 | 167.55 0.12 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.51 0.05 | 17.70 0.03 | 20.54 0.03 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 80,424 64.91 | 83,642 67.40 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,269.01 7.59 | 5,311.59 15.50 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,256.69 -2.31 | 2,327.54 -3.49 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 255.72 0.29 | 283.10 0.33 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,594.46 5.50 | 6,858.36 5.71 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,289.81 -2.01 | 2,370.38 -3.06 |
Đô la Singapore | SGD | 18,005 5.93 | 18,097 5.97 | 18,677 6.02 |
Bạc Thái | THB | 628.18 1.17 | 660.04 1.75 | 706.68 1.24 |
Đô la Mỹ | USD | 24,611 9.70 | 24,647 9.70 | 24,992 9.20 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,568.00 -16.00 | 14,594.60 8.00 | 15,100.50 -16.50 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.85 0.00 | 1.38 |
ACB | 580,000 | 0.00 | 600,000 | |
Vàng SJC | XAU | 4,320,000 -10,000.00 | 7,910,000 -20,000.00 | 4,410,000 -5,000.00 |
CZK | 0.00 | 1,020.00 | 0.00 | |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 5.67 | 0.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 385.00 | 0.00 |
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 777.00 | 0.00 |
XBJ | 6,000,000 | 6,000,000 | 6,550,000 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của hơn 10 ngân hàng lớn nhất việt nam